Người châu Phi tiếng Albania tiếng Amharic tiếng Ả Rập tiếng Armenia Tiếng Azerbaijan Tiếng Basque Người Belarus tiếng Bengali tiếng Bosnia tiếng Bungari tiếng Catalan Cebuano Trung Quốc Corsican tiếng Croatia tiếng Séc người Đan Mạch tiếng Hà Lan Tiếng Anh Quốc tế ngữ tiếng Estonia tiếng Phần Lan người Pháp tiếng Frisia tiếng Galicia tiếng Gruzia tiếng Đức người Hy Lạp Gujarati Tiếng Creole Haiti hausa người Hawaii tiếng Do Thái Không Miêu người Hungary tiếng Iceland igbo tiếng Indonesia người Ailen người Ý tiếng Nhật tiếng Java tiếng Kannada kazakh tiếng Khmer người Rwanda Hàn Quốc người Kurd Tiếng Kyrgyzstan Lao Latin tiếng Latvia tiếng Litva Tiếng Luxembourg Tiếng Macedonia Malgashi Mã Lai Mã Lai cây nho người Maori Tiếng Marathi tiếng Mông Cổ Myanmar tiếng Nepal người Na Uy người Na Uy tiếng Occitan Tiếng Pa-tô tiếng Ba Tư Đánh bóng tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Punjab người Rumani tiếng Nga Tiếng Samoa Tiếng Gaelic của Scotland tiếng Serbia Tiếng Anh Shona tiếng Sindhi Sinhala Tiếng Slovak tiếng Slovenia tiếng Somali người Tây Ban Nha Tiếng Sundan tiếng Swahili tiếng Thụy Điển Tagalog Tiếng Tajik Tiếng Tamil Tatar tiếng Telugu tiếng Thái tiếng Thổ Nhĩ Kỳ người Thổ Nhĩ Kỳ tiếng Ukraina tiếng Urdu người Duy Ngô Nhĩ tiếng Uzbek Tiếng Việt người xứ Wales Giúp đỡ tiếng Yiddish Yoruba Tiếng Zulu
zh_CNngười Trung Quốc

N2XBY 0.6/1kv Cu conductors XLPE insulated STA and PVC sheathed power cable

Power cable 0.6/1kV with Copper conductors,XLPE  insulated STA and PVC sheathed

Model Number:Cu/XLPE/STA/PVC,0.6/1kV(N2XBY)
Danh mục: Cáp năng lượng/Cáp điện/Cáp công nghiệp
Nơi xuất xứ: XingTai, Trung Quốc
Tên thương hiệu: TIANHUAN
Certification ISO,CE,IEC,TUV

Minimum order quantity:5000 meters





DOWNLOAD PDF
Chi tiết
Thẻ

Tham số

Danh mục Diện tích mặt cắt ngang Nominal Thickness overall diameter cable Weight DC Resistance at 20℃Insulation min Current Carrying Capacity at 30℃
Vật liệu cách nhiệt Outer Sheath In Air In Ground
mm² mm² mm mm km/kg MΩ/km mm mm
2 × 1.5 re 0.7 1.8 17 434 1121 31 24
2 × 1.5 rm 0.7 1.8 17 432 1020 31 24
2 × 2.5 re 0.7 1.8 21 675 940 41 32
2 × 2.5 rm 0.7 1.8 21 673 842 41 32
2 × 4 re 0.7 1.8 21 694 784 54 43
2 × 4 rm 0.7 1.8 21 690 704 54 43
2 × 6 rе 0.7 1.8 21 719 667 68 54
2 × 6rm 0.7 1.8 21 714 590 68 54
2 × 10 re 0.7 1.8 18 578 538 89 75
2 × 10 rm 0.7 1.8 19 627 473 89 75
2 × 16 rm 0.7 1.8 21 824 392 116 102
2 × 25 rm 0.9 1.8 21 1163 400 153 137
2 × 35 rm 0.9 1.8 27 1459 348 182 179
2 × 50 rm 1.0 1.9 30 1847 326 213 205
2 × 70 rm 1.1 2.1 35 2497 303 261 261
2 × 95 rm 1.1 2.3 40 3642 262 318 313
2 ×120 rm 1.2 2.4 45 4439 254 363 363
2 × 150 rm 1.4 2.5 49 5360 266 403 426
3 × 1.5 re 0.7 1.8 17 438 1121 27 21
3 × 1.5 rm 0.7 1.8 17 435 1020 27 21
3 × 2.5 re 0.7 1.8 21 683 940 29 37
3 × 2.5 rm 0.7 1.8 21 679 842 29 37
3 × 4 rе 0.7 1.8 21 711 784 39 47
3 × 4 rm 0.7 1.8 21 706 704 39 47
3 × 6 re 0.7 1.8 21 751 667 50 60
3 × 6 rm 0.7 1.8 17 547 590 50 60
3 × 10 re 0.7 1.8 18 683 538 69 79
3 × 10 rm 0.7 1.8 20 735 473 69 79
3 × 16 rm 0.7 1.8 22 987 392 101 91
3 × 25 rm 0.9 1.8 26 1415 400 132 119
3 × 35 rm 0.9 1.9 28 1807 348 156 148
3 × 50 rm 1.0 2.0 32 2309 326 187 182
3 × 70 rm 1.1 2.2 38 3524 303 233 228
3 × 70 sm 1.1 2.0 32 2648 303 233 228
3 × 95 rm 1.1 2.3 43 4579 262 278 278
3 × 95 sm 1.1 2.1 35 3490 262 278 278
3 × 120 rm 1.2 2.5 48 5610 254 324 324
3 × 120 sm 1.2 2.3 41 4735 254 324 324
3 × 150 rm 1.4 2.6 52 6791 266 358 367
3 × 150 sm 1.4 2.4 44 5686 266 358 367
3 ×185 rm 1.6 2.8 58 8364 271 403 421
3 ×185 sm 1.5 2.5 49 6969 271 403 421
3 × 240 rm 1.7 3.1 66 10706 252 471 494
3 × 240 sm 1.7 2.7 54 8877 252 471 494
3 × 300 rm 1.8 3.3 72 13115 240 529 568
3 × 300 sm 1.8 2.9 59 10908 240 529 568
4 × 1.5 re 0.7 1.8 17 441 1,121 27 21
4 × 1.5 rm 0.7 1.8 17 436 1,020 27 21
4 × 2.5 re 0.7 1.8 17 466 940 29 37
4 × 2.5 rm 0.7 1.8 17 461 842 29 37
4 × 4 re 0.7 1.8 17 502 784 39 47
4 × 4rm 0.7 1.8 17 508 704 39 47
4 × 6 re 0.7 1.8 18 592 667 50 60
4 × 6 rm 0.7 1.8 19 628 590 50 60
4 × 10 re 0.7 1.8 20 804 538 69 79
4 × 10 rm 0.7 1.8 21 859 473 69 79
4 × 16 rm 0.7 1.8 24 1186 392 101 91
4 × 25 rm 0.9 1.9 28 1724 400 132 119
4 × 35 rm 0.9 2.0 31 2225 348 156 148
4 × 50 rm 1.0 2.1 35 2856 326 187 182
4 × 70 rm 1.1 2.3 42 4347 303 233 228
4 × 70 sm 1.1 2.1 36 3463 303 233 228
4 × 95 rm 1.1 2.5 48 5690 262 278 278
4 × 95 sm 1.1 2.3 41 4984 262 278 278
4 × 120 rm 1.2 2.7 43 6996 254 324 324
4 × 120 sm 1.2 2.4 45 6113 254 324 324
4 × 150 rm 1.4 2.8 58 8489 266 358 367
4 × 150 sm 1.4 2.6 50 7449 266 358 367
4 × 185 rm 1.6 3.0 65 10472 271 403 421
4 × 185 sm 1.6 2.7 55 9150 271 403 421
4 × 240 rm 1.7 3.3 73 13439 252 471 494
4 × 240 sm 1.7 2.9 61 11697 252 471 494
4 × 300 rm 1.8 3.6 81 16511 240 529 568
4 × 300 sm 1.8 3.1 67 14385 240 529 568
5 × 1.5 re 0.7 1.8 17 450 1,121 27 21
5 × 1.5 rm 0.7 1.8 17 444 1,020 27 21
5 × 2.5 re 0.7 1.8 17 480 940 29 37
5 × 2.5 rm 0.7 1.8 17 473 842 29 37
5 × 4 rе 0.7 1.8 18 554 784 39 47
5 × 4 rm 0.7 1.8 18 587 704 39 47
5 × 6 re 0.7 1.8 19 697 667 50 60
5 × 6 rm 0.7 1.8 20 738 590 50 60
5 × 10 re 0.7 1.8 21 992 538 69 79
5 × 10 rm 0.7 1.8 23 1,010 473 69 79
5 × 16 rm 0.7 1.8 26 1,388 392 101 91
5 × 25 rm 0.9 1.9 31 2,044 400 132 119
5 × 35 rm 0.9 2.1 34 2,649 348 156 148
5 × 50 rm 1.0 2.2 40 3,805 326 187 182

Cấu trúc cáp

● Conductor: [re] round solid conductor

                    [rm] circular stranded conductor

                    [Sm]Sector shape conductor

● Insulation: XLPE

● Filler:PVC

● Armour:Galvanized steel tape helically applied.

● Out Sheath: PVC or FR-PVC type ST1/ST2/ST8,black

Mã chỉ định

N2XBY

Ứng dụng

For installation  indoors, in cable channels and in duct in ground in switchgear ,power stations and industrial application, in harsh environments where a high level mechanical protection is required.

Tiêu chuẩn

European standards:IEC 60502-1,VDE0276-603,IS1516.1,IEC/EN 60228

                            Flame retardant according to IEC/EN 60332-1

Indonesia standards:Conductor SNI IEC 60228,SPLN 41-1,insulation SNI IEC 60502-1;SPLN41-9
                          PVC Sheath grade ST2 to IEC 60502-1,grade YM/2 to SPLN 41-2.Black colour.

Thông số kỹ thuật

Rated voltage:U0/U 0.6/1 kV

Test Voltage:3.5kV

Temperature Rating Maximum Operating: +90℃

                             Maximum Short-Circuit:+250℃

Minimum. Bend Radius:12×overall diameter

Chứng chỉ

CE, RoHS, CCC, Kema và nhiều thứ khác theo yêu cầu

Nếu bạn quan tâm đến sản phẩm của chúng tôi, bạn có thể chọn để lại thông tin của mình tại đây và chúng tôi sẽ liên hệ với bạn ngay.


Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi

Nếu bạn quan tâm đến sản phẩm của chúng tôi, bạn có thể chọn để lại thông tin của mình tại đây và chúng tôi sẽ liên hệ với bạn ngay.